neal bush có nghĩa là. Khác Anh của George W Bush. Thí dụ Neal Bush đã bị cấm trong ngành công nghiệp ngân hàng vì vai trò của mình trong sự sụp đổ của Silverado tiết kiệm và cho vay, khiến người nộp thuế 1 tỷ đô la phải trả cho bảo lãnh. to brush aside. (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì) to brush away. phủi đi, phẩy đi, chải đi. (nghĩa bóng) (như) to brush aside. to brush off. gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi. Chạy trốn thật nhanh. to brush over. Closet Bush nghĩa là gì ? Một người có thể đồng thời: tăng nỗ lực chiến tranh của Mỹ, không làm gì với bất cứ điều gì elce và giành giải Nobel hòa bình. 3) Để có được một cái miệng đầy đủ Của tóc khi chơi trò chơi tủ quần áo Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Nội dung liên quan: C trong vật lý là gì. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Man-made là gì? (hay giải thích (n) Nhân tạo nghĩa là gì?) . Định nghĩa Xem Ngay: Yoga Flow Là Gì – Những Đặc Điểm Của Yoga Flow. English Slang Dictionary. 1. the female genitals, but alluding to the pubic hair 2. see marijuana. English Synonym và Antonym Dictionary. bushessyn.: Hide On Bush Nghĩa Là Gì Việc Faker chỉ tập trung leo rank và có tin đồn anh không tham gia đấu tập cùng T1 đang khiến cộng đồng game thủ khá hoang mang. Trong buổi stream mới đây, Kuro - cựu tuyển thủ của ROX Tigers, đã bất ngờ bắt gặp Faker (Hide on bush - Yone) trong một trận xếp TigGC. bush tiếng Anh là gì?bush tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bush trong tiếng đang xem Bush là gìThông tin thuật ngữ bush tiếng AnhTừ điển Anh Việtbushphát âm có thể chưa chuẩnHình ảnh cho thuật ngữ bushBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmbush tiếng Anh?bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót, cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trụcThuật ngữ liên quan tới bush Tóm lại nội dung ý nghĩa của bush trong tiếng Anhbush có nghĩa là bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót, cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trụcCùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ bush tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại điển Việt Anhbush /buʃ/* danh từ- bụi cây tiếng Anh là gì? bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm tiếng Anh là gì? tóc râm- biển hàng rượu tiếng Anh là gì? quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót tiếng Anh là gì? cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót tiếng Anh là gì? đặt lót trục Từ điển Anh-Việt B bush Bản dịch của "bush" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right VI lảng tránh nói vòng vo không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi Bản dịch EN beat about the bush {động từ} [thành ngữ] volume_up không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "bush" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to beat about the bush không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "bush"bushEnglishDubyaDubyuhGeorge BushGeorge H. W. BushGeorge BushGeorge Herbert Walker BushGeorge W. BushGeorge Walker BushPresident BushPresident George W. BushVannevar Bush Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội honey bush nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ honey bush. honey bush nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ honey bush 9/10 1 bài đánh giá honey bush nghĩa là gì ? Khi ong bầy râu và râu. honeybuttHoney Butt Beerioshoney buttonHoneycakesHoneycane honey bush meaning and definition honey bush nghĩa là gì ? Một nồi mật ong nếm rất ngon. Thông tin thuật ngữ bushes tiếng Anh Từ điển Anh Việt bushes phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ bushes Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm bushes tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bushes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bushes tiếng Anh nghĩa là gì. bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót, cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trục Thuật ngữ liên quan tới bushes day care tiếng Anh là gì? haruspex tiếng Anh là gì? enshrining tiếng Anh là gì? resumed tiếng Anh là gì? culler tiếng Anh là gì? snow-scape tiếng Anh là gì? hearse tiếng Anh là gì? veridical tiếng Anh là gì? gee tiếng Anh là gì? concatenate tiếng Anh là gì? sight-distance tiếng Anh là gì? discriminatormáy tính tiếng Anh là gì? ferritic tiếng Anh là gì? supperless tiếng Anh là gì? bucketed tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bushes trong tiếng Anh bushes có nghĩa là bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót, cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trục Đây là cách dùng bushes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bushes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh bush /buʃ/* danh từ- bụi cây tiếng Anh là gì? bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm tiếng Anh là gì? tóc râm- biển hàng rượu tiếng Anh là gì? quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót tiếng Anh là gì? cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót tiếng Anh là gì? đặt lót trục bush nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bush. bush nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bush 9/10 1 bài đánh giá bush nghĩa là gì ? [bu∫]danh từngoại động từdanh từngoại động từTất cảdanh từ bụi cây, bụi rậmthe bush rừng cây bụi râu rậm, tóc rậm biển hàng rượu, quán rượuto beat about the bush xem beat good wine needs no bush tục ngữ hữu xạ tự nhiên hươnga bird in the hand is worth two in the bush thà r [..] bush nghĩa là gì ? bụi rậm bush nghĩa là gì ? Bụi cây, bụi rậm. Rừng cây bụi. Râu rậm, tóc râm. Biển hàng rượu, quán rượu. Ống lót, cái lót trục. Ống phát hoả. Trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới. Bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây. [..] /brʌʃ/ Thông dụng Danh từ Lược Bàn chải Sự chải to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ Bút lông vẽ the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ Đuôi chồn Bụi cây từ Mỹ,nghĩa Mỹ cành cây bó thành bó quân sự cuộc chạm trán chớp nhoáng a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù điện học cái chổi carbon brush chổi than Ngoại động từ Chải, quét to brush one's hair chải tóc Vẽ lên giấy, lụa... Chạm qua, lướt qua vật gì Nội động từ Chạm nhẹ phải, lướt phải to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai to brush aside nghĩa bóng bỏ qua, phớt qua một vấn đề gì to brush away phủi đi, phẩy đi, chải đi nghĩa bóng như to brush aside to brush off gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi Chạy trốn thật nhanh to brush over chải, phủi bụi bằng bàn chải Quét vôi, sơn... lên Chạm nhẹ phải, lướt phải to brush up đánh bóng bằng bàn chải Ôn lại, xem lại hình thái từ Ved brushed Vingbrushing Chuyên ngành Xây dựng bụi cây Cơ - Điện tử Bàn chải, chổi điện Ô tô cọ bàn chải đánh bóng Kỹ thuật chung bút vẽ chải balance brush bàn chải cân brush border rìa bàn chải brush header đầu đọc dạng bàn chải brush marks vết bàn chải brush polishing machine máy chải bóng brush shapes hình bàn chải brush washer máy giặt có bàn chải brush wheel đĩa chải cup-shape wire brush bàn chải sắt để đánh bóng ground brush bàn chải tròn metal brush bàn chải bằng kim loại pohshing brush bàn chải đánh bóng rotary wire brush bàn chải dây quay scratch brush bàn chải cọ scratch brush bàn chải sắt scratching brush bàn chải sắt sparking plug brush bàn chải làm sạch bougie stencil brush bàn chải khuôn đồ hình tar brush bàn chải hắc ín to brush clean chải sạch wheel brush bàn chải tròn wire brush bàn chải bằng kim loại wire brush bàn chải cọ wire brush bàn chải kim loại wire-brush bàn chải sắt chổi sơn cọ lông bàn chải balance brush bàn chải cân brush border rìa bàn chải brush header đầu đọc dạng bàn chải brush marks vết bàn chải brush shapes hình bàn chải brush washer máy giặt có bàn chải cup-shape wire brush bàn chải sắt để đánh bóng ground brush bàn chải tròn metal brush bàn chải bằng kim loại pohshing brush bàn chải đánh bóng rotary wire brush bàn chải dây quay scratch brush bàn chải cọ scratch brush bàn chải sắt scratching brush bàn chải sắt sparking plug brush bàn chải làm sạch bougie stencil brush bàn chải khuôn đồ hình tar brush bàn chải hắc ín wheel brush bàn chải tròn wire brush bàn chải bằng kim loại wire brush bàn chải cọ wire brush bàn chải kim loại wire-brush bàn chải sắt Kinh tế bàn chải bottom brush bàn chải để rửa đáy chai brush roll bàn chải quay brush roll trục bàn chải brush sieve sàng bàn chải brush sifter sàng kiểu bàn chải chải bottle brush chổi rửa chai bottom brush bàn chải để rửa đáy chai brush coating sự quét lớp bằng chải brush damp thiết bị làm ẩm kiểu chải brush roll bàn chải quay brush roll trục bàn chải brush sieve sàng bàn chải brush sifter sàng kiểu bàn chải quét brush coating sự quét lớp bằng chải brush icing chổi quét băng trên sự chải Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun besom , broom , hairbrush , mop , polisher , sweeper , toothbrush , waxer , whisk , clash , conflict , confrontation , encounter , engagement , fracas , rub , run-in , scrap , set-to , skirmish , tap , touch , tussle , boscage , bracken , brushwood , chaparral , coppice , copse , cover , dingle , fern , gorse , grove , hedge , scrub , sedge , shrubbery , spinney , thicket , undergrowth , underwood , flick , graze , skim verb caress , contact , flick , glance , graze , kiss , scrape , shave , skim , smooth , stroke , sweep , tickle , buff , clean , paint , polish , wash , whisk , wipe , broom , clash , comb , conflict , encounter , fight , fray , groom , hair , rub , scuffle , sideswipe , skirmish , tooth , touch , undergrowth

bush nghĩa là gì